Có 2 kết quả:

咽峡炎 yān xiá yán ㄧㄢ ㄒㄧㄚˊ ㄧㄢˊ咽峽炎 yān xiá yán ㄧㄢ ㄒㄧㄚˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) angina
(2) sore throat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) angina
(2) sore throat

Bình luận 0